hiu quạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiu quạnh+ adj
- deserted; lonely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiu quạnh"
- Những từ có chứa "hiu quạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 712